image banner

image advertisement image advertisement

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế

 

Gross output of agriculture at current price by economic activities

 

 

 

 

Tổng sốTotal

Chia ra– Of which:

Trồng trọt

Cultivation

Chăn nuôi

Livestock

Dịch vụ

Agricultural services

 

 

 

Triệu đồngMill. dongs

2010

18 637 209

10 866 348

7 135 617

635 244

 

2011

26 274 567

14 555 451

10 979 745

739 371

 

2012

26 802 747

14 125 617

11 601 057

1 076 073

 

2013

28 153 964

14 680 645

12 334 758

1 138 561

 

2014

32 215 990

16 220 989

14 765 763

1 229 238

 

Sơ bộ 2015-Prel 2015

34 163 599

16 317 104

16 428 409

1 418 086

 

 

 

Cơ cấu: %–Structure:%

2010

100,00

58,30

38,29

3,41

 

2011

100,00

55,40

41,79

2,81

 

2012

100,00

52,70

43,28

4,02

 

2013

100,00

52,14

43,81

4,05

 

2014

100,00

50,35

45,83

3,82

 

Sơ bộ 2015-Prel 2015

100,00

47,76

48,09

4,15

 

Nguồn: Niêm giám thống kê 2015