image banner

image advertisement image advertisement

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

5.088.449

5.557.357

6.182.521

6.982.034

8.036.690

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

Ngoài Nhà nước - Non-State

5.088.449

5.557.357

6.182.521

6.982.034

8.036.690

Tập thể - Collective

115.790

167.951

178.874

188.175

199.984

Tư nhân - Private

461.161

672.685

606.612

626.052

707.324

Cá thể - Household

4.511.498

4.716.721

5.397.035

6.167.807

7.129.382

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

5.086.335

5.555.284

6.180.689

6.980.428

8.035.047

Đường sông - Inland waterway

2.114

2.073

1.832

1.606

1.643

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

112,63

109,22

111,25

112,93

115,11

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

112,63

109,22

111,25

112,93

115,11

Tập thể - Collective

72,05

145,05

106,50

105,20

106,28

Tư nhân - Private

96,46

145,87

90,18

103,20

112,98

Cá thể - Household

116,31

104,55

114,42

114,28

115,59

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

112,64

109,22

111,26

112,94

115,11

Đường sông - Inland waterway

99,62

98,06

88,39

87,65

102,30

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Nguồn: niên giám thống kê năm 2019