image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index

101,33

104,60

104,67

101,95

102,83

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff

102,53

98,53

102,88

102,58

109,68

Lương thực - Food

102,16

102,08

104,41

100,81

103,29

Thực phẩm - Foodstuff

102,61

96,73

103,04

103,23

113,01

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

102,70

102,58

101,08

101,62

103,28

Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette

105,40

101,55

103,52

102,38

100,72

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,00

100,71

102,62

101,84

101,15

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,88

102,21

103,58

99,95

99,14

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

104,22

101,37

101,88

100,36

100,90

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,23

176,77

120,71

103,99

101,61

Giao thông - Transport

87,23

106,48

106,80

100,13

90,75

Bưu chính viễn thông - Post and communication

101,52

99,63

99,85

100,01

99,91

Giáo dục - Education

105,98

105,16

106,33

105,11

103,59

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,65

102,46

100,71

103,96

102,54

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

108,08

102,07

102,50

102,59

102,35

Chỉ số giá vàng - Gold price index

96,82

105,41

103,38

106,37

125,53

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

102,66

101,42

101,35

100,89

100,13

Nguồn: Niên giám thống kê 2020