image banner

image advertisement image advertisement

Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hành phân theo thành phần kinh tế

Giá trị sản xuất ngành Xây dựng theo giá hiện hànhphân theo thành phần kinh tế

-Construction output value at current prices by ownership

 

2010

2012

2013

2014

Sơ bộ Prel.2015

 

 

Triệu đồng -Mill. dongs

TỔNG SỐ-TOTAL

19 473 820

27 096 504

28 252 090

30 274 898

34 171 892

Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước- State

3 057 740

3 142 203

3 130 795

3 417 135

3 518 964

Ngoài Nhà nước- Non-state

16 416 080

23 954 301

25 121 295

26 857 763

30 652 928

Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households

9 028 384

13 751 158

14 256 108

15 822 572

17 554 986

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector

-

-

-

-

-

Phân theo loại công trình _By types of work

 

 

 

 

 

Công trình nhà để ở -House for living

8 970 165

13 603 036

13 956 742

14 903 647

16 548 341

Công trình nhà không để ở -House not for living

1 516 696

3 371 840

3 489 820

3 876 573

4 083 701

Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building

8 489 580

9 354 330

10 119 181

10 749 700

12 304 606

Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building

497 379

767 298

686 347

744 978

1 235 244

 

Cơ cấu -Structure (%)

TỔNG SỐ-TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo lọai hình kinh tế _By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước- State

15,70

11,60

11,08

11,29

10,30

Ngoài Nhà nước- Non-state

84,30

88,40

88,92

88,71

89,70

Trong đó: Khu vực hộ dân cưOf which: Households

46,36

50,75

50,46

52,26

51,37

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài_ Foreign investment sector

 

 

 

 

 

Phân theo loại công trình _By types of work

 

 

 

 

 

Công trình nhà để ở -House for living

46,06

50,20

49,40

49,23

48,43

Công trình nhà không để ở -House not for living

7,79

12,44

12,35

12,80

11,95

Công trình kỷ thuật dân dụng -Civil technical building

43,59

34,52

35,82

35,51

36,01

Công trình xây dựng chuyên dụng-Specialized building

2,56

2,84

2,43

2,46

3,61

Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015