14/08/2019
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm - Planted area of some perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Cây ăn quả - Fruit crops | | | | | |
Xoài - Mango | 513 | 568 | 580 | 588 | 615 |
Cam - Orange | 2.400 | 3.542 | 4.757 | 5.589 | 6.156 |
Dứa - Pineapple | 1.275 | 966 | 1.002 | 1.185 | 1.405 |
Nhãn - Longan | 816 | 881 | 886 | 861 | 874 |
Vải - Litchi | 914 | 998 | 1.022 | 968 | 977 |
Cây công nghiệp lâu năm khác Other perennials industrial crops | | | | | |
Hồ tiêu - Pepper | 305 | 243 | 244 | 253 | 261 |
Cao su - Rubber | 7.281 | 11.224 | 11.685 | 11.698 | 11.712 |
Cà phê - Coffee | 931 | 352 | 260 | 33 | 15 |
Chè - Tea | 7.851 | 7.543 | 6.981 | 7.138 | 7.696 |
Dừa - Coconut | 250 | 113 | 118 | 119 | 118 |