image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với kỳ gốc 2019

Đơn vị tính - Unit: %

 

T1
Jan.

T2
Feb.

T3
Mar.

T4
Apr.

T5
May

T6
Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

105,14

104,57

103,82

101,85

102,48

103,22

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

110,17

109,46

109,13

109,55

110,09

110,75

Lương thực - Food

102,80

103,10

102,31

103,20

103,28

102,63

Thực phẩm - Foodstuff

112,87

111,38

111,26

112,11

112,98

113,96

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

102,91

104,06

103,35

101,96

101,77

102,40

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

102,82

102,70

102,55

102,78

103,28

103,66

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

102,24

101,98

101,79

101,88

102,05

101,95

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,98

102,40

101,69

98,80

100,16

99,63

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

104,16

104,27

104,38

104,43

104,37

104,28

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,05

102,05

102,05

102,12

102,06

102,06

Giao thông - Transport

103,82

101,75

97,44

84,03

85,10

89,24

Bưu chính viễn thông
Post and communication

100,89

100,89

100,89

100,89

100,89

100,89

Giáo dục - Education

102,65

102,65

102,65

102,65

102,65

102,65

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,49

100,44

100,29

99,62

102,20

102,54

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

103,14

103,02

102,78

102,63

102,64

102,78

Chỉ số giá vàng - Gold price index

103,66

106,26

110,15

110,50

112,66

115,25

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

100,24

100,35

100,59

101,35

101,02

100,50

 

 


T7

Jul.

 

 


T8

Aug.

 

 


T9

Sep.

 

 


T10

Oct.

 

 


T11

Nov.

 

 


T12

Dec.

 

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,62

103,76

103,85

103,73

103,78

103,86

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

110,71

110,84

110,77

110,25

110,53

109,90

Lương thực - Food

102,95

103,40

103,62

103,98

104,40

104,36

Thực phẩm - Foodstuff

113,57

113,59

113,45

112,67

112,98

112,10

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

103,24

103,62

103,62

103,60

103,57

103,57

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,24

102,52

102,32

102,63

102,57

102,39

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,68

101,87

102,12

102,57

103,30

103,58

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,43

100,88

101,09

101,19

101,08

101,02

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

104,39

104,38

104,57

104,70

104,77

104,68

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,06

102,06

102,07

102,07

102,06

102,06

Giao thông - Transport

92,00

92,24

99,21

92,18

102,46

93,76

Bưu chính viễn thông
Post and communication

100,89

100,85

100,92

100,81

100,81

100,85

Giáo dục - Education

102,65

102,68

103,74

103,74

103,74

103,74

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

102,15

102,05

101,85

101,65

101,85

101,77

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,81

102,87

102,99

102,97

103,04

103,09

Chỉ số giá vàng - Gold price index

118,88

129,65

130,22

129,08

129,85

129,63

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

100,27

100,25

100,29

100,29

100,29

100,27


Nguồn: Niên giám thống kê 2020