image banner

image advertisement image advertisement

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư

Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư -  Self-built houses completed in of households

 

2010

 

2013

2014

Sơ bộ

2012

Prel.2015

 

Đơn vị tính: M2

TỔNG SỐ-TOTAL

3 533 823

3 696 096

3 960 128

4 079 971

4 923 688

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng- Under4 storey separated house

 

 

 

 

 

Nhà kiên cố -Permanent

1 658 924

1 793 024

2 203 947

2 458 984

3 022 531

Nhà bán kiên cố -Semi-permanent

1 469 043

1 505 474

1 418 939

1 233 191

1 462 306

Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame

291 941

254 807

229 439

179 258

211 411

Nhà khác -Others

113 915

142 791

107 803

208 538

227 440

 

Cơ cấu -Structure (%)

TỔNG SỐ-TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà riêng lẻ d­ưới 4 tầng -Under4-storey separated house

 

 

 

 

 

Nhà kiên cố -Permanent

46,94

48,51

55,65

60,27

61,39

Nhà bán kiên cố –Semi permanent

41,57

40,73

35,83

30,23

29,70

Nhà khung gỗ lâu bền -Durable wooden frame

8,26

6,89

5,79

4,39

4,29

Nhà khác -Others

3,23

3,86

2,73

5,11

4,62

Nguồn: Niên giám thống kê năm 2015