image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Cây ăn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Xoài - Mango

568

588

615

650

800

Cam - Orange

3.542

5.589

6.156

5.525

4.735

Dứa - Pineapple

966

1.185

1.405

1.273

1.374

Nhãn - Longan

881

861

874

901

825

Vải - Litchi

998

968

977

992

738

Cây công nghiệp lâu năm khác
Other perennials industrial crops

 

 

 

 

 

Hồ tiêu - Pepper

243

253

261

264

183

Cao su - Rubber

11.224

11.698

11.712

11.730

9.696

Cà phê - Coffee

352

33

15

18

15

Chè - Tea

7.543

7.138

7.696

7.858

8.318

Dừa - Coconut

113

119

118

110

127

Nguồn: Niên giám thống kê 2020