image banner

image advertisement image advertisement

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân loại lâm sản

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Gỗ - Wood

M3

660.485

938.909

966.802

1.160.320

1.319.677

Chia ra - Of which:

 

 

 

 

 

 

- Gỗ rừng tự nhiên
Natural wood

"

14.200

2.862

1.518

1.417

803

- Gỗ rừng trồng
Plantation wood

"

629.120

936.047

965.284

1.158.903

1.318.874

Trong tổng số - Of which:

 

 

 

 

 

 

- Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

399.984

685.229

707.142

907.904

1.071.557

Củi - Firewood

Ste

917.401

1.031.914

1.030.375

1.035.393

1.021.389

Luồng, vầu
Flow, cane

1000 cây Thous. trees

7.933

8.718

9.778

11.052

11.964

Tre - Bamboo

"

1.395

1.458

1.580

1.684

1.762

Trúc - Truc

"

184

93

96

94

82

Nứa hàng - Cork

"

30.494

30.581

31.204

31.997

32.315

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

855

933

955

1.047

1.095

Nhựa thông - Resin

"

3.342

3.681

3.726

3.735

3.570

Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material

"

4.949

6.149

6.225

6.640

6.924

Lá dong
Line leaves

1000 lá
Thous. leaves

14.061

17.599

19.410

20.838

21.243

Măng tươi
Fresh asparagus

Tấn
Ton

35.594

39.724

40.615

41.078

39.406

Mộc nhĩ - Wood ear

"

51

58

69

71

72

Nguồn: Niên giám thống kê 2020