Sản lượng thủy sản
02/10/2021 09:10
Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
155.041
|
182.727
|
202.332
|
223.995
|
243.190
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
890
|
653
|
118
|
25
|
30
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
154.151
|
182.074
|
202.214
|
223.970
|
243.160
|
Vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By type of catch aquaculture
|
|
|
|
|
|
Khai thác - Catch
|
110.366
|
132.474
|
149.367
|
168.723
|
185.348
|
Nuôi trồng - Aquaculture
|
44.675
|
50.253
|
52.965
|
55.272
|
57.842
|
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
|
|
|
|
|
|
Cá - Fish
|
127.015
|
150.270
|
167.740
|
186.085
|
198.747
|
Tôm - Shrimp
|
6.784
|
8.035
|
8.824
|
9.393
|
9.635
|
Thủy sản khác - Other aquatic
|
21.242
|
24.422
|
25.768
|
28.517
|
34.808
|
Phân theo loại nước - By types of water
|
|
|
|
|
|
Nước ngọt - Fresh water
|
42.198
|
45.496
|
47.574
|
49.904
|
57.842
|
Nước lợ - Brackish water
|
5.496
|
6.852
|
7.577
|
7.743
|
6.642
|
Nước mặn - Salty water
|
107.347
|
130.379
|
147.181
|
166.348
|
178.706
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020