Diện tích nuôi trồng thủy sản
02/10/2021 09:18
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
20.593
|
21.393
|
21.367
|
21.401
|
21.476
|
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
|
|
|
|
|
|
Cá - Fish
|
18.374
|
19.051
|
18.990
|
18.900
|
18.917
|
Tôm - Shrimp
|
2.046
|
2.125
|
2.157
|
2.277
|
2.330
|
Thủy sản khác - Other aquatic
|
173
|
217
|
220
|
224
|
229
|
Phân theo phương thức nuôi
By farming methods
|
|
|
|
|
|
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi-intensive aquaculture
|
7.579
|
7.177
|
7.238
|
7.530
|
7.834
|
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive aquaculture
|
13.014
|
14.216
|
14.129
|
13.871
|
13.642
|
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
|
|
|
|
|
|
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater
|
18.294
|
18.981
|
18.954
|
18.861
|
18.937
|
Diện tích nước lợ - Brackish water area
|
2.151
|
2.236
|
2.238
|
2.368
|
2.372
|
Diện tích nước mặn - The area of salty water
|
148
|
176
|
175
|
172
|
167
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020