image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích nuôi trồng thủy sản

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

TỔNG SỐ - TOTAL

20.593

21.393

21.367

21.401

21.476

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

 

 

 

 

 

Cá - Fish

18.374

19.051

18.990

18.900

18.917

Tôm - Shrimp

2.046

2.125

2.157

2.277

2.330

Thủy sản khác - Other aquatic

173

217

220

224

229

Phân theo phương thức nuôi
By farming methods

 

 

 

 

 

Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi-intensive aquaculture

7.579

7.177

7.238

7.530

7.834

Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive aquaculture

13.014

14.216

14.129

13.871

13.642

Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface

 

 

 

 

 

Diện tích nước ngọt - The area of freshwater

18.294

18.981

18.954

18.861

18.937

Diện tích nước lợ - Brackish water area

2.151

2.236

2.238

2.368

2.372

Diện tích nước mặn - The area of salty water

148

176

175

172

167

Nguồn: Niên giám thống kê 2020