Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
02/10/2021 09:18
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Nhà nước
State
|
Ngoài Nhà nước
Non-State
|
Vốn ĐTNN
Foreign invested
|
|
Ha
|
2015
|
19.509
|
3.371
|
16.138
|
-
|
2016
|
19.620
|
3.663
|
15.957
|
-
|
2017
|
22.327
|
2.383
|
19.944
|
-
|
2018
|
19.314
|
2.003
|
17.311
|
-
|
2019
|
18.055
|
1.094
|
16.961
|
-
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
18.533
|
843
|
17.690
|
-
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
2015
|
121,49
|
101,84
|
126,59
|
-
|
2016
|
100,57
|
108,66
|
98,88
|
-
|
2017
|
113,80
|
65,06
|
124,99
|
-
|
2018
|
86,51
|
84,05
|
86,80
|
-
|
2019
|
93,48
|
54,62
|
97,98
|
-
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
102,65
|
77,06
|
104,30
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|