image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Rừng sản xuất  Production forest

Rừng phòng hộ
Protection forest

Rừng đặc dụng   Specialized forest

 

Ha

2015

19.509

18.644

815

50

2016

19.620

18.770

750

100

2017

22.327

21.831

403

93

2018

19.314

19.048

257

9

2019

18.055

17.918

137

-

Sơ bộ - Prel. 2020

18.533

18.379

154

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
 Index 
(Previous year = 100) - %

2015

121,49

126,37

64,97

100,00

2016

100,57

100,68

92,06

200,00

2017

113,80

116,31

53,73

93,00

2018

86,51

87,25

63,77

9,68

2019

93,48

94,07

53,31

-

Sơ bộ - Prel. 2020

102,65

102,57

112,41

-

Nguồn: Niên giám thống kê 2020